TT |
Mã Ngành/nghề |
Ngành, nghề đào tạo |
Chỉ tiêu tuyển sinh theo |
Cao đẳng |
Trung cấp |
Sơ cấp |
|
I. Trình độ cao đẳng, trung cấp |
1 |
6520121 |
Cắt gọt kim loại |
40 |
|
|
5520121 |
|
20 |
|
2 |
6520263 |
Cơ điện tử |
65 |
|
|
3 |
6510216 |
Công nghệ ô tô |
195 |
|
|
5510216 |
|
30 |
|
4 |
6480202 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
50 |
|
|
5480202 |
|
100 |
|
5 |
6520227 |
Điện công nghiệp |
100 |
|
|
5520227 |
|
20 |
|
6 |
5520226 |
Điện dân dụng |
|
20 |
|
7 |
6520225 |
Điện tử công nghiệp |
50 |
|
|
8 |
6520224 |
Điện tử dân dụng |
30 |
|
|
9 |
6520123 |
Hàn |
40 |
|
|
5520123 |
|
20 |
|
10 |
6340302 |
Kế toán doanh nghiệp |
25 |
|
|
5340302 |
|
30 |
|
11 |
6520205 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
100 |
|
|
5520224 |
|
20 |
|
12 |
6480209 |
Quản trị mạng máy tính |
25 |
|
|
13 |
6210402 |
Thiết kế đồ họa |
55 |
|
|
5210402 |
|
40 |
|
14 |
6510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
25 |
|
|
15 |
5810404 |
Chăm sóc sắc đẹp |
|
25 |
|
16 |
6520264 |
Tự động hóa công nghiệp |
25 |
|
|
17 |
6480215 |
Thương mại điện tử |
25 |
|
|
18 |
5810403 |
Kỹ thuật chăm sóc tóc |
|
25 |
|
19 |
6520114 |
Lắp đặt thiết bị lạnh |
30 |
|
|
|
II. Trình độ sơ cấp |
1 |
|
Điện lạnh |
|
|
25 |
2 |
|
Hàn điện |
|
|
25 |
3 |
|
Hàn hơi và INOX |
|
|
25 |
4 |
|
Kế toán máy |
|
|
25 |
5 |
|
Kế toán tổng hợp trong doanh nghiệp |
|
|
25 |
6 |
|
Lắp đặt và sửa chữa điện nước |
|
|
25 |
7 |
|
Phay CNC |
|
|
25 |
8 |
|
Phay Vạn năng |
|
|
25 |
9 |
|
Quản trị mạng máy tính |
|
|
25 |
10 |
|
Sơn Ô tô |
|
|
25 |
11 |
|
Sửa chữa Điện công nghiệp |
|
|
25 |
12 |
|
Sửa chữa Điện dân dụng |
|
|
25 |
13 |
|
Sửa chữa điện thân xe và hệ thống điều hòa không khí trên ô tô |
|
|
25 |
14 |
|
Sửa chữa Điện thoại Di động |
|
|
25 |
15 |
|
Sửa chữa Điện tử dân dụng |
|
|
25 |
16 |
|
S/C đồng hồ đo thời gian |
|
|
25 |
17 |
|
Sửa chữa hệ thống Treo – Lái – Phanh Ô tô |
|
|
25 |
18 |
|
Sữa chữa khung, vỏ ô tô |
|
|
25 |
19 |
|
Thiết kế đồ họa – Đồ họa 2D |
|
|
25 |
20 |
|
Thiết kế đồ họa – Thiết kế giao diện website |
|
|
25 |
21 |
|
Tiện CNC |
|
|
25 |
22 |
|
Tiện vạn năng |
|
|
25 |
23 |
|
Tin học văn phòng – Office nâng cao |
|
|
25 |
24 |
|
Thiết kế tạo mẫu tóc |
|
|
150 |
25 |
|
Trang điểm thẩm mỹ |
|
|
50 |
26 |
|
Vẽ móng nghệ thuật |
|
|
50 |
27 |
|
Chăm sóc da |
|
|
50 |