Điểm chuẩn Học viện Chính sách và phát triển

Nhóm ngành/ Ngành/ tổ hợp xét tuyểt Năm tuyển sinh 2019 Năm tuyển sinh 2020 Chỉ tiêu Số trúng tuyển Điểm trúng tuyển Chỉ tiêu Số trúng tuyển Điểm trúng tuyển Nhóm ngành III 320 493   420 610   1/ Ngành Tài chính – Ngân hàng 120 211 19,0 – 20,0 120 153 22.25 Toán, Vật lý, Hóa học             Toán, Vật lý, Tiếng Anh             Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh             Toán, Hóa học, Tiếng Anh             2/ Ngành Quản trị kinh doanh 100 211 19,5 – 20,0 100 183 22.50 Toán, Vật lý, Hóa học             Toán, Vật lý, Tiếng Anh             Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh             Toán, Vật lý, Ngữ Văn             3/ Ngành Luật Kinh tế 100 71 17,15 – 18,0 100 128 21.00 Toán, Vật lý, Hóa học             Toán, Vật lý, Tiếng Anh             Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh             Toán, Lịch sử, tiếng Anh             4/ Ngành Kế toán       100 146 20.25 Toán, Vật lý, Hóa học             Toán, Vật lý, Tiếng Anh             Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh             Toán, Ngữ Văn, Vật lý             Nhóm ngành VII 530 478   530 674   5/ Ngành Kinh tế phát triển 100 58 17,2 – 20,0 100 115 19.00 Toán, Vật lý, Hóa học             Toán, Vật lý, Tiếng Anh             Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh             Toán, Hóa học, Ngữ văn             6/ Ngành Quản lý Nhà nước 50 10 17,15 – 18,0 50 22 18.25 Toán, Vật lý, Hóa học             Toán, Vật lý, Tiếng Anh             Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh             Toán, Hóa học, Ngữ Văn             7/ Ngành Kinh tế 240 210 18,0 240 339 20.00 Toán, Vật lý, Hóa học             Toán, Vật lý, Tiếng Anh             Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh             Toán, Vật lý, Ngữ Văn             8/ Ngành Kinh tế quốc tế 140 200 20,0 140 198 22.75 Toán, Vật lý, Hóa học             Toán, Vật lý, Tiếng Anh             Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh             Toán, Hóa học, Tiếng Anh             Tổng 850 971   950 1.284  

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *